Trang chủGHY • ASX
add
Gold Hydrogen Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,66 $ - 0,69 $
Phạm vi một năm
0,54 $ - 2,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,60 Tr AUD
Số lượng trung bình
315,39 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,26 Tr | 8,30% |
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | 64,10% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,26 Tr | -8,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,72 Tr | -9,35% |
Tổng tài sản | 37,39 Tr | 58,15% |
Tổng nợ | 1,90 Tr | 271,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 159,74 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,86 Tr | 64,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,76 Tr | 27,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,62 Tr | 18,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,86 Tr | -26,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -518,75 N | -152,67% |
Dòng tiền tự do | -15,23 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web