Trang chủGIB • ASX
add
GIBB River Diamonds Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Mức chênh lệch một ngày
0,037 $ - 0,039 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,053 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,94 Tr AUD
Số lượng trung bình
85,06 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 295,35 N | -7,60% |
Thu nhập ròng | -281,80 N | 24,64% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -283,09 N | 8,15% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 Tr | -51,89% |
Tổng tài sản | 1,43 Tr | -47,09% |
Tổng nợ | 185,34 N | -37,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -51,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -281,80 N | 24,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -287,43 N | -6,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,86 N | -2,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -296,29 N | -136,58% |
Dòng tiền tự do | -108,06 N | 35,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
5