Trang chủGICHSGFIN • NSE
add
GIC Housing Finance Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
178,09 ₹
Mức chênh lệch một ngày
174,25 ₹ - 180,50 ₹
Phạm vi một năm
156,01 ₹ - 278,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
9,44 T INR
Số lượng trung bình
193,64 N
Tỷ số P/E
5,26
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 904,50 Tr | 24,52% |
Chi phí hoạt động | 339,80 Tr | 12,22% |
Thu nhập ròng | 497,10 Tr | 39,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 54,96 | 11,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 11,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 423,20 Tr | -48,76% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 497,10 Tr | 39,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
335