Trang chủGICHSGFIN • NSE
add
GIC Housing Finance Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
212,02 ₹
Mức chênh lệch một ngày
213,31 ₹ - 218,95 ₹
Phạm vi một năm
187,15 ₹ - 292,40 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
11,60 T INR
Số lượng trung bình
123,45 N
Tỷ số P/E
7,13
Tỷ lệ cổ tức
2,06%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 841,70 Tr | 19,46% |
Chi phí hoạt động | 364,70 Tr | 22,26% |
Thu nhập ròng | 365,20 Tr | 20,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,39 | 1,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 23,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 423,20 Tr | -48,76% |
Tổng tài sản | 106,15 T | 0,66% |
Tổng nợ | 87,35 T | -0,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 53,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,61 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 365,20 Tr | 20,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
335