Trang chủGICSAB • BMV
add
Grupo Gicsa SAB de CV
Giá đóng cửa hôm trước
2,65 $
Mức chênh lệch một ngày
2,60 $ - 2,63 $
Phạm vi một năm
1,98 $ - 2,70 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,95 T MXN
Số lượng trung bình
61,82 N
Tỷ số P/E
5,22
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BMV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,54 T | 8,56% |
Chi phí hoạt động | -85,68 Tr | -103,77% |
Thu nhập ròng | 559,50 Tr | 1.681,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 36,41 | 1.556,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 T | 209,90% |
Thuế suất hiệu dụng | -30,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 516,51 Tr | 31,37% |
Tổng tài sản | 77,08 T | -0,98% |
Tổng nợ | 42,96 T | -4,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MXN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 559,50 Tr | 1.681,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,77 T | 251,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,19 T | -11.081,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -433,05 Tr | -6,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 152,70 Tr | 86,52% |
Dòng tiền tự do | 5,28 T | 222,06% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
800