Trang chủGIDMF • OTCMKTS
add
Nexus Uranium Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,086 $
Mức chênh lệch một ngày
0,100 $ - 0,100 $
Phạm vi một năm
0,086 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,32 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -10,92 Tr | -1.798,16% |
Thu nhập ròng | 183,04 N | 232,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 10,97 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,76 Tr | 113,57% |
Tổng tài sản | 10,86 Tr | -28,66% |
Tổng nợ | 94,41 N | -76,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 268,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 276,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 183,04 N | 232,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -9,57 Tr | -12.286,91% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,36 Tr | 2.244,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,51 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 99,36 N | 147,91% |
Dòng tiền tự do | -390,48 N | -258,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web