Trang chủGIF • WSE
add
Gaming Factory SA
Giá đóng cửa hôm trước
7,70 zł
Mức chênh lệch một ngày
7,44 zł - 7,70 zł
Phạm vi một năm
6,60 zł - 12,65 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
46,68 Tr PLN
Số lượng trung bình
48,53 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
.INX
0,32%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 Tr | 11,71% |
Chi phí hoạt động | 1,21 Tr | 9,12% |
Thu nhập ròng | -547,00 N | -169,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -53,11 | -141,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 148,00 N | 72,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,91 Tr | -70,43% |
Tổng tài sản | 19,83 Tr | -23,58% |
Tổng nợ | 6,55 Tr | 108,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,08 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,71% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -547,00 N | -169,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | 224,00 N | -38,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,02 Tr | -22,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,00 N | 96,54% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,82 Tr | 4,22% |
Dòng tiền tự do | -6,80 Tr | 56,67% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2017
Trang web
Nhân viên
15