Trang chủGIFT • NASDAQ
add
Giftify Inc
1,75 $
Sau giờ giao dịch:(0,57%)-0,0100
1,74 $
Đóng cửa: 25 thg 4, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,85 $
Mức chênh lệch một ngày
1,72 $ - 1,94 $
Phạm vi một năm
0,82 $ - 3,93 $
Giá trị vốn hóa thị trường
50,96 Tr USD
Số lượng trung bình
78,27 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,18 Tr | 11,50% |
Chi phí hoạt động | 7,27 Tr | -9,99% |
Thu nhập ròng | -3,84 Tr | -10,51% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,86 | 0,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,14 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,56 Tr | 39,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,00% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,57 Tr | -12,80% |
Tổng tài sản | 35,48 Tr | -10,76% |
Tổng nợ | 14,72 Tr | -4,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,76 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 29,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,84 Tr | -10,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | -188,92 N | 41,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 674,65 N | -62,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,83 N | -100,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 483,90 N | -79,14% |
Dòng tiền tự do | 2,05 Tr | 161,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
42