Trang chủGIG-SDB • STO
add
GiG Software SDR
Giá đóng cửa hôm trước
7,08 kr
Mức chênh lệch một ngày
6,84 kr - 7,19 kr
Phạm vi một năm
3,20 kr - 7,21 kr
Số lượng trung bình
539,41 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,10 Tr | 9,64% |
Chi phí hoạt động | 7,60 Tr | -3,80% |
Thu nhập ròng | -4,60 Tr | 30,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -50,55 | 36,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,03 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 300,00 N | 125,00% |
Thuế suất hiệu dụng | -2,22% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,90 Tr | -53,77% |
Tổng tài sản | 69,80 Tr | — |
Tổng nợ | 19,40 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 50,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,71 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 19,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -15,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -19,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,60 Tr | 30,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 200,00 N | 101,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,60 Tr | 5,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,00 Tr | -83,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,50 Tr | 75,41% |
Dòng tiền tự do | 1,71 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
404