Trang chủGIG-SDB • STO
add
GiG Software SDR
Giá đóng cửa hôm trước
4,35 kr
Mức chênh lệch một ngày
4,30 kr - 4,44 kr
Phạm vi một năm
3,20 kr - 6,20 kr
Số lượng trung bình
119,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,53 Tr | — |
Chi phí hoạt động | 16,61 Tr | — |
Thu nhập ròng | -5,33 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | -50,68 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -621,72 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,37 Tr | — |
Tổng tài sản | 75,51 Tr | — |
Tổng nợ | 20,65 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 54,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -24,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,33 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,54 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,34 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -431,94 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,59 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -1,07 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trang web
Nhân viên
450