Trang chủGIG • NASDAQ
add
GigCapital7 Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,16 $
Mức chênh lệch một ngày
10,20 $ - 10,20 $
Phạm vi một năm
9,91 $ - 10,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
339,97 Tr USD
Số lượng trung bình
13,62 N
Tỷ số P/E
97,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 350,60 N | — |
Thu nhập ròng | 1,83 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,34 Tr | — |
Tổng tài sản | 204,83 Tr | — |
Tổng nợ | 203,50 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 254,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -58,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,83 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -293,44 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 0,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -368,85 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -662,28 N | — |
Dòng tiền tự do | -564,94 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2024
Trụ sở chính
Trang web