Trang chủGIG • WSE
add
Gi Group Poland SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,05 zł
Phạm vi một năm
1,35 zł - 2,82 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
388,29 Tr PLN
Số lượng trung bình
3,61 N
Tỷ số P/E
85,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,62 Tr | -13,37% |
Chi phí hoạt động | 4,48 Tr | 12,05% |
Thu nhập ròng | -6,21 Tr | 1,23% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,11 | -14,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,73 Tr | -72,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,79 Tr | 188,20% |
Tổng tài sản | 198,38 Tr | 14,96% |
Tổng nợ | 133,11 Tr | -26,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 65,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,89% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,21 Tr | 1,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -8,82 Tr | -509,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -213,44 N | 72,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,18 Tr | 87,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,21 Tr | 10,49% |
Dòng tiền tự do | -7,21 Tr | -358,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
141