Trang chủGIG • WSE
add
Gi Group Poland SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,05 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,04 zł - 2,06 zł
Phạm vi một năm
1,34 zł - 2,16 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
390,19 Tr PLN
Số lượng trung bình
5,29 N
Tỷ số P/E
85,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 131,00 Tr | -4,45% |
Chi phí hoạt động | 4,49 Tr | 140,67% |
Thu nhập ròng | -750,81 N | 81,78% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,57 | 81,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 541,00 N | -75,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 154,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 40,00 Tr | 83,97% |
Tổng tài sản | 214,92 Tr | 11,52% |
Tổng nợ | 143,58 Tr | -27,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 71,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 157,83 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,06% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -750,81 N | 81,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | -5,68 Tr | 61,04% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,79 Tr | -267,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -7,74 Tr | -190,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,20 Tr | -137,60% |
Dòng tiền tự do | -12,29 Tr | -261,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
141