Trang chủGILLETTE • NSE
add
Gillette India Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8.036,50 ₹
Mức chênh lệch một ngày
7.876,00 ₹ - 8.139,00 ₹
Phạm vi một năm
6.548,10 ₹ - 10.699,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
258,03 T INR
Số lượng trung bình
25,41 N
Tỷ số P/E
54,43
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,86 T | 7,21% |
Chi phí hoạt động | 2,40 T | 1,71% |
Thu nhập ròng | 1,26 T | 21,18% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,38 | 13,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,82 T | 17,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,58 T | 37,40% |
Tổng tài sản | 19,70 T | 8,77% |
Tổng nợ | 8,86 T | 13,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,85 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 32,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 39,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,26 T | 21,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
523