Trang chủGIPCL • NSE
add
Gujarat Industries Power Company Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
183,84 ₹
Mức chênh lệch một ngày
182,60 ₹ - 187,99 ₹
Phạm vi một năm
149,55 ₹ - 269,90 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
28,21 T INR
Số lượng trung bình
270,60 N
Tỷ số P/E
13,10
Tỷ lệ cổ tức
2,12%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,76 T | -1,47% |
Chi phí hoạt động | 755,84 Tr | -14,07% |
Thu nhập ròng | 347,23 Tr | 22,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 12,58 | 24,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 817,32 Tr | 31,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,46% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,29 T | -20,73% |
Tổng tài sản | 54,65 T | 12,98% |
Tổng nợ | 20,99 T | 27,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 150,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,82 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 347,23 Tr | 22,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
416