Trang chủGIPR • NASDAQ
add
Generation Income Properties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,42 $
Mức chênh lệch một ngày
1,41 $ - 1,47 $
Phạm vi một năm
1,33 $ - 4,19 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,00 Tr USD
Số lượng trung bình
17,43 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,38 Tr | -2,12% |
Chi phí hoạt động | 2,04 Tr | 4,11% |
Thu nhập ròng | -2,73 Tr | 3,30% |
Biên lợi nhuận ròng | -114,71 | 1,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,50 | 25,37% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 964,10 N | -6,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 731,60 N | -59,46% |
Tổng tài sản | 116,68 Tr | 11,52% |
Tổng nợ | 81,82 Tr | 12,32% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 34,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,73 Tr | 3,30% |
Tiền từ việc kinh doanh | 718,21 N | 2.664,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -700,60 N | 52,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,62 N | 101,21% |
Dòng tiền tự do | -1,86 Tr | 64,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4