Trang chủGIPR • NASDAQ
add
Generation Income Properties Inc
Giá đóng cửa hôm trước
1,47 $
Mức chênh lệch một ngày
1,49 $ - 1,51 $
Phạm vi một năm
1,43 $ - 4,64 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,16 Tr USD
Số lượng trung bình
13,03 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,67 Tr | -14,49% |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | -13,84% |
Thu nhập ròng | -292,95 N | 84,41% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,97 | 81,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,04 | 94,65% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,30 Tr | -17,91% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 748,58 N | -76,99% |
Tổng tài sản | 106,56 Tr | -1,96% |
Tổng nợ | 73,71 Tr | -0,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -292,95 N | 84,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 238,85 N | 3.957,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 187,57 N | 18.757.000,00% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,36 Tr | -12,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -934,17 N | 23,47% |
Dòng tiền tự do | 2,15 N | -99,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4