Trang chủGIPTA • IST
add
Gipta Ofs Krtsy V Pryn Urnr Imlt Sny AS
Giá đóng cửa hôm trước
112,20 ₺
Mức chênh lệch một ngày
109,60 ₺ - 115,20 ₺
Phạm vi một năm
26,10 ₺ - 115,20 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
15,21 T TRY
Số lượng trung bình
2,24 Tr
Tỷ số P/E
64,40
Tỷ lệ cổ tức
0,92%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 109,27 Tr | -64,06% |
Chi phí hoạt động | 39,72 Tr | -12,37% |
Thu nhập ròng | -41,99 Tr | 56,49% |
Biên lợi nhuận ròng | -38,43 | -21,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,56 Tr | -63,68% |
Thuế suất hiệu dụng | -50,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 T | 32,66% |
Tổng tài sản | 3,46 T | 27,79% |
Tổng nợ | 751,29 Tr | -16,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -41,99 Tr | 56,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 363,79 Tr | -34,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 106,38 Tr | 114,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,03 Tr | 113,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 399,49 Tr | 193,27% |
Dòng tiền tự do | 315,29 Tr | -33,45% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1990
Trang web
Nhân viên
333