Trang chủGIVO • TLV
add
Givot Olam Oil Exploration LP (1993)
Giá đóng cửa hôm trước
21,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
21,00 ILA - 21,80 ILA
Phạm vi một năm
19,70 ILA - 31,20 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
60,34 Tr ILS
Số lượng trung bình
278,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
.INX
0,23%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 356,50 N | 47,93% |
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | -40,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -311,50 N | -348,20% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 58,00 N | 544,44% |
Tổng tài sản | 5,51 Tr | -4,98% |
Tổng nợ | 32,28 Tr | 6,26% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -26,77 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -16,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,75 Tr | -40,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -578,00 N | -130,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 26,00 N | 107,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 578,50 N | 3,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 27,00 N | 144,63% |
Dòng tiền tự do | -1,06 Tr | -8,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
7