Trang chủGIVO • TLV
add
Givot Olam Oil Exploration LP (1993)
Giá đóng cửa hôm trước
22,60 ILA
Mức chênh lệch một ngày
22,60 ILA - 23,40 ILA
Phạm vi một năm
19,70 ILA - 33,50 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
64,96 Tr ILS
Số lượng trung bình
800,25 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 241,00 N | -94,18% |
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 70,87% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -69,50 N | 98,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 9,00 N | -73,53% |
Tổng tài sản | 5,80 Tr | -8,27% |
Tổng nợ | 30,38 Tr | 19,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -24,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 282,43 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,24 Tr | 70,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -250,50 N | 94,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -367,50 N | -414,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 557,50 N | -86,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -60,50 N | 63,11% |
Dòng tiền tự do | -973,88 N | 64,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web
Nhân viên
7