Trang chủGIX • TLV
add
Gix Internet Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
14,60 ILA - 14,90 ILA
Phạm vi một năm
9,70 ILA - 33,60 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
6,18 Tr ILS
Số lượng trung bình
61,56 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 17,81 Tr | -70,65% |
Chi phí hoạt động | 6,41 Tr | -33,00% |
Thu nhập ròng | -6,12 Tr | -11,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -34,37 | -280,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,53 Tr | 8,77% |
Thuế suất hiệu dụng | 3,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,30 Tr | -66,75% |
Tổng tài sản | 56,94 Tr | -44,87% |
Tổng nợ | 64,40 Tr | -28,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,47 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -41,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,12 Tr | -11,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 352,50 N | 152,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,50 N | -81,42% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 142,50 N | 105,97% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 336,50 N | 113,45% |
Dòng tiền tự do | -842,75 N | -4,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
21