Trang chủGIX • TLV
add
Gix Internet Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,40 ILA
Phạm vi một năm
11,50 ILA - 44,60 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
7,94 Tr ILS
Số lượng trung bình
45,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,02 Tr | -62,85% |
Chi phí hoạt động | 8,05 Tr | -28,33% |
Thu nhập ròng | -5,42 Tr | -281,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -16,93 | -926,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -638,50 N | -124,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,51 Tr | -79,66% |
Tổng tài sản | 77,38 Tr | -45,06% |
Tổng nợ | 77,08 Tr | -34,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 299,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -18,09% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,42 Tr | -281,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,17 Tr | 21,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 222,50 N | 1.634,48% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,04 Tr | -51,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,65 Tr | -70,08% |
Dòng tiền tự do | -3,04 Tr | -294,15% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
46