Trang chủGJ • CPH
add
Glunz & Jensen Holding A/S
Giá đóng cửa hôm trước
67,50 kr
Phạm vi một năm
61,00 kr - 75,00 kr
Giá trị vốn hóa thị trường
122,94 Tr DKK
Số lượng trung bình
226,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CPH
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,07 Tr | -4,59% |
Chi phí hoạt động | 6,55 Tr | 1,65% |
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 271,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,08 | 280,12% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,28 Tr | 403,46% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,02% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 695,00 N | -46,99% |
Tổng tài sản | 212,14 Tr | -2,80% |
Tổng nợ | 107,73 Tr | -7,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 104,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,72% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(DKK) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,02 Tr | 271,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,82 Tr | -25,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -135,50 N | 26,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,91 Tr | 19,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -258,00 N | -3.325,00% |
Dòng tiền tự do | 1,58 Tr | 26.768,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1973
Trang web
Nhân viên
105