Trang chủGJS • BKK
add
G J Steel PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,14 ฿ - 0,15 ฿
Phạm vi một năm
0,10 ฿ - 0,23 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,57 T THB
Số lượng trung bình
1,14 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,31 T | -34,10% |
Chi phí hoạt động | 167,17 Tr | -3,59% |
Thu nhập ròng | -293,54 Tr | -460,26% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,71 | -753,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -150,77 Tr | -267,14% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 T | -38,49% |
Tổng tài sản | 12,07 T | -6,83% |
Tổng nợ | 1,18 T | 46,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -293,54 Tr | -460,26% |
Tiền từ việc kinh doanh | -193,67 Tr | -304,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 529,14 Tr | 150,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,34 Tr | -9,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 334,09 Tr | 134,70% |
Dòng tiền tự do | -182,31 Tr | -450,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
714