Trang chủGJS • BKK
add
G J Steel PCL
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 ฿
Mức chênh lệch một ngày
0,12 ฿ - 0,13 ฿
Phạm vi một năm
0,10 ฿ - 0,22 ฿
Giá trị vốn hóa thị trường
3,31 T THB
Số lượng trung bình
816,87 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BKK
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,99 T | 0,04% |
Chi phí hoạt động | 177,30 Tr | -9,04% |
Thu nhập ròng | -310,88 Tr | -45,74% |
Biên lợi nhuận ròng | -10,41 | -45,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -168,42 Tr | -135,76% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | -41,58% |
Tổng tài sản | 12,06 T | -5,19% |
Tổng nợ | 1,49 T | 88,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,53% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(THB) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -310,88 Tr | -45,74% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,01 Tr | 64,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -115,43 Tr | -90,89% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,45 Tr | -7,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,13 Tr | -20,59% |
Dòng tiền tự do | -7,66 Tr | 77,94% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
714