Trang chủGJTL • IDX
add
Gajah Tunggal Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.050,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.045,00 Rp - 1.060,00 Rp
Phạm vi một năm
880,00 Rp - 1.390,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
3,68 NT IDR
Số lượng trung bình
6,20 Tr
Tỷ số P/E
3,10
Tỷ lệ cổ tức
4,74%
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
.INX
0,26%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,59 NT | 4,32% |
Chi phí hoạt động | 426,02 T | 7,73% |
Thu nhập ròng | 198,37 T | -58,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,32 | -60,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 700,71 T | -24,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 27,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 NT | 36,64% |
Tổng tài sản | 20,56 NT | 8,37% |
Tổng nợ | 11,11 NT | 4,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,46 NT | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,48 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 198,37 T | -58,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,00 T | -56,83% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -482,91 T | -144,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 319,75 T | 367,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,68 T | -156,17% |
Dòng tiền tự do | -842,06 T | -232,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
17.014