Trang chủGKENT • KLSE
add
George Kent (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,35 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,34 RM - 0,35 RM
Phạm vi một năm
0,30 RM - 0,45 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
194,33 Tr MYR
Số lượng trung bình
61,37 N
Tỷ số P/E
38,25
Tỷ lệ cổ tức
4,35%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 37,77 Tr | 23,22% |
Chi phí hoạt động | 9,58 Tr | -20,44% |
Thu nhập ròng | 18,99 Tr | 166,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 50,28 | 153,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,15 Tr | 109,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 281,74 Tr | -9,46% |
Tổng tài sản | 753,71 Tr | -4,11% |
Tổng nợ | 258,14 Tr | -9,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 495,57 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 520,65 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,99 Tr | 166,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 14,48 Tr | 34,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,18 Tr | -162,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,92 Tr | 69,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,20 Tr | 126,48% |
Dòng tiền tự do | 12,25 Tr | 263,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
236