Trang chủGKENT • KLSE
add
George Kent (Malaysia) Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,33 RM - 0,33 RM
Phạm vi một năm
0,33 RM - 0,62 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
183,15 Tr MYR
Số lượng trung bình
188,38 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,55%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,27 Tr | -5,44% |
Chi phí hoạt động | 6,19 Tr | -16,48% |
Thu nhập ròng | 236,00 N | -94,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,78 | -93,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,04 Tr | 535,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 68,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 305,92 Tr | 10,47% |
Tổng tài sản | 773,54 Tr | -3,27% |
Tổng nợ | 276,41 Tr | 1,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 497,12 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 521,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 236,00 N | -94,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,29 Tr | 68,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,00 N | -99,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,90 Tr | -24,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -7,98 Tr | -645,00% |
Dòng tiền tự do | -1,75 Tr | 51,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1936
Trang web
Nhân viên
224