Trang chủGKL • TLV
add
Global Knafaim Leasing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
74,40 ILA
Mức chênh lệch một ngày
74,40 ILA - 74,40 ILA
Phạm vi một năm
45,30 ILA - 75,70 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
120,84 Tr ILS
Số lượng trung bình
51,80 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,53 Tr | -10,04% |
Chi phí hoạt động | 702,00 N | -90,71% |
Thu nhập ròng | 624,00 N | -83,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,69 | -81,77% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,86 Tr | 130,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,43 Tr | -47,63% |
Tổng tài sản | 122,81 Tr | -26,82% |
Tổng nợ | 70,20 Tr | -38,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,62 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 624,00 N | -83,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,22 Tr | 447,86% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 15,94 Tr | 158,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,91 Tr | -649,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,74 Tr | -307,59% |
Dòng tiền tự do | 761,25 N | 108,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web