Trang chủGKL • TLV
add
Global Knafaim Leasing Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
83,70 ILA
Mức chênh lệch một ngày
84,60 ILA - 84,60 ILA
Phạm vi một năm
52,10 ILA - 91,90 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
137,25 Tr ILS
Số lượng trung bình
1,30 N
Tỷ số P/E
6,24
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,53 Tr | -4,61% |
Chi phí hoạt động | -3,48 Tr | -869,25% |
Thu nhập ròng | 155,00 N | 107,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,13 | 108,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,05 Tr | 150,19% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,94 Tr | -80,83% |
Tổng tài sản | 122,97 Tr | -14,56% |
Tổng nợ | 66,94 Tr | -28,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 56,03 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 162,06 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 155,00 N | 107,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 Tr | 290,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,51 Tr | -82,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,94 Tr | 83,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,85 Tr | 22,81% |
Dòng tiền tự do | 1,21 Tr | -98,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2002
Trang web