Trang chủGKO • CVE
add
Geekco Technologies Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,055 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,095 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,24 Tr CAD
Số lượng trung bình
24,30 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 270,58 N | 32,64% |
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | -104,88% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -157,63 N | -69,53% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 85,06 N | 198,27% |
Tổng tài sản | 2,82 Tr | -17,65% |
Tổng nợ | 2,80 Tr | -5,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 23,77 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 65,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -19,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,52% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,56 Tr | -104,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -158,74 N | -503,79% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,97 N | 31,97% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 250,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 71,28 N | 616,34% |
Dòng tiền tự do | -104,95 N | -221,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web