Trang chủGL1 • ASX
add
Global Lithium Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,17 $
Phạm vi một năm
0,15 $ - 0,45 $
Giá trị vốn hóa thị trường
40,65 Tr AUD
Số lượng trung bình
118,44 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,18 Tr | -32,06% |
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -12,62% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,15 Tr | 33,04% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,91 Tr | -47,43% |
Tổng tài sản | 166,29 Tr | -4,10% |
Tổng nợ | 1,86 Tr | -59,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 164,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 261,73 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,51 Tr | -12,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,75 Tr | 70,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -156,81 N | 57,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -65,25 N | -97,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,97 Tr | 69,45% |
Dòng tiền tự do | -690,81 N | 5,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web