Trang chủGLA1V • HEL
add
Glaston Oyj Abp
Giá đóng cửa hôm trước
1,36 €
Mức chênh lệch một ngày
1,35 € - 1,38 €
Phạm vi một năm
1,24 € - 1,84 €
Giá trị vốn hóa thị trường
57,07 Tr EUR
Số lượng trung bình
17,18 N
Tỷ số P/E
23,05
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,09 Tr | -4,56% |
Chi phí hoạt động | 31,48 Tr | 3,56% |
Thu nhập ròng | -222,00 N | -109,90% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,39 | -110,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,99 Tr | -21,07% |
Thuế suất hiệu dụng | 173,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,28 Tr | -39,05% |
Tổng tài sản | 186,53 Tr | -5,06% |
Tổng nợ | 119,68 Tr | -5,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 66,84 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 42,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -222,00 N | -109,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,48 Tr | -74,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,42 Tr | 29,57% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,78 Tr | -5,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 30,00 N | -99,66% |
Dòng tiền tự do | 10,94 Tr | -30,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1870
Trang web
Nhân viên
817