Trang chủGLA1V • HEL
add
Glaston Oyj Abp
Giá đóng cửa hôm trước
0,76 €
Mức chênh lệch một ngày
0,76 € - 0,78 €
Phạm vi một năm
0,70 € - 0,98 €
Giá trị vốn hóa thị trường
62,60 Tr EUR
Số lượng trung bình
78,55 N
Tỷ số P/E
13,16
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HEL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 55,70 Tr | 4,11% |
Chi phí hoạt động | 31,00 Tr | 2,99% |
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | 62,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,33 | 55,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 7,69% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 4,30 Tr | -20,37% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,30 Tr | 8,85% |
Tổng tài sản | 190,60 Tr | -3,69% |
Tổng nợ | 123,40 Tr | -5,37% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 67,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 84,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,30 Tr | 62,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,80 Tr | 528,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -800,00 N | 38,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,10 Tr | -22,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,20 Tr | 985,71% |
Dòng tiền tự do | 7,20 Tr | 1.275,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1870
Trang web
Nhân viên
800