Trang chủGLAB • CNSX
add
Gemina Laboratories Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,68 $
Mức chênh lệch một ngày
0,86 $ - 0,86 $
Phạm vi một năm
0,28 $ - 0,90 $
Giá trị vốn hóa thị trường
63,76 Tr CAD
Số lượng trung bình
23,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 918,99 N | -41,77% |
Thu nhập ròng | -962,31 N | 39,02% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -913,67 N | 41,92% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 206,84 N | 79,78% |
Tổng tài sản | 1,50 Tr | -18,95% |
Tổng nợ | 4,15 Tr | 137,12% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,66 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -17,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -156,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 189,13% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -962,31 N | 39,02% |
Tiền từ việc kinh doanh | -284,56 N | 68,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 489,74 N | 2.523,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 205,18 N | 121,66% |
Dòng tiền tự do | 21,76 N | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2017
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
6