Trang chủGLAC • NASDAQ
add
Global Lights Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
10,60 $
Mức chênh lệch một ngày
10,60 $ - 10,83 $
Phạm vi một năm
10,04 $ - 10,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
95,22 Tr USD
Số lượng trung bình
105,36 N
Tỷ số P/E
41,28
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 147,44 N | 789,51% |
Thu nhập ròng | 783,78 N | 4.828,71% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,19 N | 278,10% |
Tổng tài sản | 72,61 Tr | 7.637,21% |
Tổng nợ | 75,54 Tr | 6.871,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,93 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -32,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 13,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 783,78 N | 4.828,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | -224,94 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 224,93 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -9,00 | — |
Dòng tiền tự do | -169,82 N | -741,04% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021