Trang chủGLAD • CVE
add
Gladiator Metals Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,49 $
Mức chênh lệch một ngày
0,49 $ - 0,63 $
Phạm vi một năm
0,31 $ - 0,75 $
Giá trị vốn hóa thị trường
49,72 Tr CAD
Số lượng trung bình
82,22 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,23 Tr | 35,84% |
Thu nhập ròng | -2,58 Tr | -38,24% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,23 Tr | -35,79% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,32 Tr | -11,80% |
Tổng tài sản | 8,26 Tr | 2,07% |
Tổng nợ | 1,77 Tr | 0,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,48 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 78,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -82,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -107,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 11 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,58 Tr | -38,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,16 Tr | -97,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 142,28 N | -49,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,02 Tr | -128,25% |
Dòng tiền tự do | -2,01 Tr | -161,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web