Trang chủGLAXO • NSE
add
GlaxoSmithKline Pharmaceuticals Limited
Giá đóng cửa hôm trước
2.393,65 ₹
Mức chênh lệch một ngày
2.361,60 ₹ - 2.413,40 ₹
Phạm vi một năm
1.616,90 ₹ - 3.088,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
394,59 T INR
Số lượng trung bình
95,78 N
Tỷ số P/E
60,21
Tỷ lệ cổ tức
1,34%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,11 T | 5,62% |
Chi phí hoạt động | 3,21 T | -2,94% |
Thu nhập ròng | 2,52 T | 16,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,98 | 9,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,21 T | 11,39% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,56% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,11 T | 31,49% |
Tổng tài sản | 37,46 T | 14,55% |
Tổng nợ | 20,73 T | 19,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,73 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 172,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 24,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 43,75% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,52 T | 16,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
GlaxoSmithKline Pharmaceuticals Ltd is an Indian research-based pharmaceutical and healthcare company, and a subsidiary of GSK. The company's product portfolio includes prescription medicines and vaccines. Its prescription medicines range across therapeutic areas such as anti-infectives, dermatology, gynaecology, diabetes, oncology, cardiovascular disease, and respiratory diseases. It also offers a range of vaccines, for the prevention of hepatitis A, hepatitis B, invasive disease caused by H, influenzae, chickenpox, diphtheria, pertussis, tetanus, rotavirus, cervical cancer, and others. Wikipedia
Ngày thành lập
13 thg 11, 1924
Trang web
Nhân viên
3.211