Trang chủGLBHD • KLSE
add
Golden Land Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,25 RM
Phạm vi một năm
0,21 RM - 0,36 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
55,73 Tr MYR
Số lượng trung bình
12,86 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,96 Tr | 11,28% |
Chi phí hoạt động | 3,07 Tr | -8,20% |
Thu nhập ròng | 3,27 Tr | 350,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,63 | 324,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,45 Tr | -3,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 47,98 Tr | 22,29% |
Tổng tài sản | 575,72 Tr | -8,11% |
Tổng nợ | 278,50 Tr | -2,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 297,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 214,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,27 Tr | 350,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,30 Tr | -142,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,13 Tr | -170,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,45 Tr | 153,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,03 Tr | -124,53% |
Dòng tiền tự do | -15,21 Tr | -358,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web
Nhân viên
1.328