Trang chủGLBL • BATS
add
Pacer MSCI World Industry Advantage ETF
Giá đóng cửa hôm trước
21,96 $
Mức chênh lệch một ngày
21,93 $ - 21,96 $
Phạm vi một năm
18,20 $ - 22,14 $
Giá trị vốn hóa thị trường
594,43 Tr USD
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 57,96 Tr | 14,07% |
Chi phí hoạt động | 29,18 Tr | 12,56% |
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | -93,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,30 | -94,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,03 | 2.056,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -9,14 Tr | 24,47% |
Thuế suất hiệu dụng | 35,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 52,84 Tr | -60,64% |
Tổng tài sản | 1,21 T | -6,70% |
Tổng nợ | 240,10 Tr | -40,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 972,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | -93,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -30,17 Tr | -94,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 19,92 Tr | -35,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,84 Tr | -102,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,65 Tr | -110,60% |
Dòng tiền tự do | -19,32 Tr | -164,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trang web
Nhân viên
430