Trang chủGLBS • NASDAQ
add
Globus Maritime Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,15 $
Mức chênh lệch một ngày
1,11 $ - 1,15 $
Phạm vi một năm
1,00 $ - 2,40 $
Giá trị vốn hóa thị trường
23,57 Tr USD
Số lượng trung bình
28,06 N
Tỷ số P/E
54,44
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,69 Tr | 22,24% |
Chi phí hoạt động | 3,11 Tr | 50,19% |
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -628,84% |
Biên lợi nhuận ròng | -23,00 | -532,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 Tr | -31,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 46,84 Tr | -36,88% |
Tổng tài sản | 320,99 Tr | 38,71% |
Tổng nợ | 144,58 Tr | 160,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 176,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,00 Tr | -628,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 533,00 N | -47,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,52 Tr | -994,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,12 Tr | 1.173,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -12,87 Tr | -212,61% |
Dòng tiền tự do | -13,32 Tr | -466,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
25