Trang chủGLBS • NASDAQ
add
Globus Maritime Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,48 $
Mức chênh lệch một ngày
1,43 $ - 1,49 $
Phạm vi một năm
1,29 $ - 3,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
30,66 Tr USD
Số lượng trung bình
37,88 N
Tỷ số P/E
4,43
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 9,52 Tr | 21,46% |
Chi phí hoạt động | 3,52 Tr | 57,91% |
Thu nhập ròng | 3,28 Tr | 382,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,46 | 332,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,09 Tr | 1.196,81% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 70,76 Tr | 32,93% |
Tổng tài sản | 256,32 Tr | 17,94% |
Tổng nợ | 77,36 Tr | 71,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 178,95 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 20,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,28 Tr | 382,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,23 Tr | 473,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,12 Tr | -171,99% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 17,96 Tr | 438,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,08 Tr | 98,91% |
Dòng tiền tự do | -17,87 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
24