Trang chủGLBZ • NASDAQ
add
Glen Burnie Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
4,75 $
Mức chênh lệch một ngày
4,80 $ - 4,85 $
Phạm vi một năm
3,37 $ - 6,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
13,92 Tr USD
Số lượng trung bình
7,52 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
8,33%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,02 Tr | -2,04% |
Chi phí hoạt động | 3,08 Tr | 5,85% |
Thu nhập ròng | -39,00 N | -123,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,29 | -123,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 58,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,46 Tr | 60,51% |
Tổng tài sản | 358,96 Tr | 2,03% |
Tổng nợ | 341,14 Tr | 2,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -39,00 N | -123,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
84