Trang chủGLBZ • NASDAQ
add
Glen Burnie Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
5,55 $
Phạm vi một năm
3,37 $ - 6,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
15,08 Tr USD
Số lượng trung bình
6,93 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,69%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,02 Tr | -2,04% |
Chi phí hoạt động | 3,08 Tr | 5,88% |
Thu nhập ròng | -40,00 N | -123,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,32 | -124,40% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 57,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,46 Tr | 60,51% |
Tổng tài sản | 358,96 Tr | 2,03% |
Tổng nợ | 341,14 Tr | 2,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -40,00 N | -123,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | -728,00 N | -227,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 7,81 Tr | -23,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,08 Tr | 49,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,00 Tr | 178,44% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
89