Trang chủGLBZ • NASDAQ
add
Glen Burnie Bancorp
Giá đóng cửa hôm trước
4,86 $
Mức chênh lệch một ngày
4,65 $ - 5,05 $
Phạm vi một năm
3,95 $ - 6,99 $
Giá trị vốn hóa thị trường
14,45 Tr USD
Số lượng trung bình
7,58 N
Tỷ số P/E
385,75
Tỷ lệ cổ tức
8,03%
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,91 Tr | 10,71% |
Chi phí hoạt động | 2,75 Tr | -2,62% |
Thu nhập ròng | 153,00 N | 5.000,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,25 | 4.672,73% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -23,39% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,68 Tr | -44,46% |
Tổng tài sản | 357,97 Tr | -3,22% |
Tổng nợ | 338,79 Tr | -3,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,18 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 153,00 N | 5.000,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -411,00 N | -445,38% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,56 Tr | -81,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,93 Tr | -110,22% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -788,00 N | -102,88% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1949
Trang web
Nhân viên
89