Trang chủGLCVY • IST
add
Gelecek Varlik Yonetimi AS
Giá đóng cửa hôm trước
64,10 ₺
Mức chênh lệch một ngày
62,00 ₺ - 65,35 ₺
Phạm vi một năm
36,50 ₺ - 71,30 ₺
Giá trị vốn hóa thị trường
8,75 T TRY
Số lượng trung bình
1,58 Tr
Tỷ số P/E
7,24
Tỷ lệ cổ tức
4,00%
Sàn giao dịch chính
IST
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,72 T | 79,72% |
Chi phí hoạt động | 464,52 Tr | 127,11% |
Thu nhập ròng | 324,53 Tr | -7,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 18,86 | -48,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 777,37 Tr | 51,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 320,92 Tr | 4,34% |
Tổng tài sản | 6,04 T | 130,48% |
Tổng nợ | 3,35 T | 240,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 139,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 34,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 40,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TRY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 324,53 Tr | -7,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -27,70 Tr | 90,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -32,66 Tr | -128,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 59,66 Tr | 136,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -700,00 N | 99,80% |
Dòng tiền tự do | -309,05 Tr | -26,21% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web