Trang chủGLD • CVE
add
Gold Finder Resources
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Mức chênh lệch một ngày
0,060 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,07 Tr CAD
Số lượng trung bình
129,91 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 58,68 N | 3,52% |
Thu nhập ròng | -33,86 N | 48,34% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -58,66 N | -3,06% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 143,24 N | 309,75% |
Tổng tài sản | 657,39 N | 43,93% |
Tổng nợ | 19,08 N | -86,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 638,31 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -17,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -22,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -33,86 N | 48,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | -59,11 N | -102,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -429,49 N | -5.182,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -488,60 N | -2.252,20% |
Dòng tiền tự do | -771,76 N | -70.123,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web