Trang chủGLD • CVE
add
GoldON Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,035 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,39 Tr CAD
Số lượng trung bình
148,96 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 218,03 N | -28,88% |
Thu nhập ròng | -229,78 N | 28,53% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -218,01 N | -254,95% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 632,09 N | 857,99% |
Tổng tài sản | 1,04 Tr | 110,34% |
Tổng nợ | 363,47 N | 228,72% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 672,17 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 46,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -80,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -113,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -229,78 N | 28,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | -127,73 N | -243,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -7,82 N | -152,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 522,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 386,44 N | 1.846,96% |
Dòng tiền tự do | 285,91 N | 258,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web