Trang chủGLDC • CVE
add
Cassiar Gold Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,22 $
Mức chênh lệch một ngày
0,22 $ - 0,22 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,44 $
Giá trị vốn hóa thị trường
26,74 Tr CAD
Số lượng trung bình
167,08 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 714,99 N | 19,40% |
Thu nhập ròng | -536,88 N | -20,48% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -665,34 N | -21,37% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,79 Tr | -16,43% |
Tổng tài sản | 52,94 Tr | 15,02% |
Tổng nợ | 4,73 Tr | -11,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,22 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 126,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -536,88 N | -20,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,29 N | -106,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,23 Tr | 47,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 6,53 Tr | -29,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,28 Tr | -25,27% |
Dòng tiền tự do | -456,35 N | 34,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2009
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
7