Trang chủGLDD • NASDAQ
add
Great Lakes Dredge & Dock Corp
Giá đóng cửa hôm trước
9,06 $
Mức chênh lệch một ngày
8,95 $ - 9,18 $
Phạm vi một năm
6,56 $ - 12,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
617,02 Tr USD
Số lượng trung bình
454,27 N
Tỷ số P/E
10,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 202,77 Tr | 11,58% |
Chi phí hoạt động | 21,78 Tr | 38,37% |
Thu nhập ròng | 19,72 Tr | -8,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,72 | -18,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,29 | -9,38% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 39,42 Tr | 18,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,43 Tr | -54,32% |
Tổng tài sản | 1,26 T | 12,99% |
Tổng nợ | 806,19 Tr | 11,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 448,91 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 19,72 Tr | -8,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | -13,52 Tr | -528,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -22,49 Tr | 2,90% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 34,19 Tr | -2,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,82 Tr | -118,84% |
Dòng tiền tự do | -19,91 Tr | 67,18% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1890
Trang web
Nhân viên
381