Trang chủGLDD • NASDAQ
add
Great Lakes Dredge & Dock Corp
11,15 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,15 $
Đóng cửa: 30 thg 1, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
10,98 $
Mức chênh lệch một ngày
11,03 $ - 11,21 $
Phạm vi một năm
6,56 $ - 12,89 $
Giá trị vốn hóa thị trường
750,08 Tr USD
Số lượng trung bình
402,99 N
Tỷ số P/E
12,82
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 191,17 Tr | 63,14% |
Chi phí hoạt động | 19,54 Tr | 38,06% |
Thu nhập ròng | 8,85 Tr | 243,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,63 | 188,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,13 | 244,44% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 26,78 Tr | 395,06% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,27% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 12,04 Tr | -14,59% |
Tổng tài sản | 1,15 T | 12,26% |
Tổng nợ | 719,93 Tr | 10,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 425,41 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 67,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,74 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,85 Tr | 243,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,77 Tr | 72,95% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -37,97 Tr | 12,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 104,00 N | 244,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -11,10 Tr | 60,33% |
Dòng tiền tự do | -3,31 Tr | 79,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1890
Trang web
Nhân viên
367