Trang chủGLDFF • OTCMKTS
add
Gold Finder Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,034 $
Phạm vi một năm
0,0015 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,13 Tr CAD
Số lượng trung bình
3,21 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 69,40 N | -84,42% |
Thu nhập ròng | -76,44 N | 83,42% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -69,38 N | -1,09% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 482,94 N | 2.153,05% |
Tổng tài sản | 1,03 Tr | 1.415,51% |
Tổng nợ | 63,45 N | -70,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 961,87 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,72 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -76,44 N | 83,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | -58,54 N | -802,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,76 N | 57,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 400,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 338,70 N | 2.700,57% |
Dòng tiền tự do | -19,16 N | -113,35% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trụ sở chính
Trang web