Trang chủGLDN • CVE
add
Golden Ridge Resources Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Phạm vi một năm
0,070 $ - 0,090 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,39 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | -121,50 N | -3.733,86% |
Thu nhập ròng | 210,60 N | 1.176,57% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 125,27 N | 1.713,11% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 Tr | -23,84% |
Tổng tài sản | 6,02 Tr | -1,78% |
Tổng nợ | 162,94 N | 102,90% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,85 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 210,60 N | 1.176,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -164,22 N | -56,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 24,18 N | 138,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -24,68 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -164,72 N | 2,12% |
Dòng tiền tự do | -120,00 N | -33,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1