Trang chủGLDR • CNSX
add
Golden Rapture Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,18 $
Mức chênh lệch một ngày
0,18 $ - 0,20 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,54 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 152,78 N | 27,95% |
Thu nhập ròng | -124,89 N | 2,27% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -152,04 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 474,43 N | -53,35% |
Tổng tài sản | 1,35 Tr | -11,19% |
Tổng nợ | 65,55 N | -26,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -29,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -124,89 N | 2,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -83,44 N | 5,85% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -270,86 N | -510,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 114,42 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -239,87 N | -80,37% |
Dòng tiền tự do | -324,89 N | -187,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web