Trang chủGLDR • CNSX
add
Golden Rapture Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,090 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,36 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.INX
0,18%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 145,69 N | -11,29% |
Thu nhập ròng | -145,69 N | 26,28% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -144,96 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 300,15 N | -52,86% |
Tổng tài sản | 1,26 Tr | 3,77% |
Tổng nợ | 20,45 N | -74,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,24 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -27,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -27,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 1 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -145,69 N | 26,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | -125,50 N | 21,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -16,08 N | -60,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -141,58 N | 16,59% |
Dòng tiền tự do | -86,94 N | 19,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web