Trang chủGLDR • CNSX
add
Golden Rapture Mining Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,050 $
Mức chênh lệch một ngày
0,055 $ - 0,065 $
Phạm vi một năm
0,030 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,66 Tr CAD
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 208,77 N | 80,51% |
Thu nhập ròng | -208,77 N | -67,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -111,13 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 441,73 N | -45,23% |
Tổng tài sản | 1,41 Tr | 1,25% |
Tổng nợ | 39,72 N | -30,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,57 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -37,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -39,43% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 10 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -208,77 N | -67,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -152,78 N | -19,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,84 N | -119,62% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 301,92 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -32,70 N | 84,47% |
Dòng tiền tự do | -256,34 N | -32,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web