Trang chủGLDS • CNSX
add
Golden Spike Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Mức chênh lệch một ngày
0,090 $ - 0,095 $
Phạm vi một năm
0,065 $ - 0,30 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,16 Tr CAD
Số lượng trung bình
79,35 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
.DJI
0,42%
0,56%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 98,62 N | 12,86% |
Thu nhập ròng | -112,15 N | 38,92% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 109,46 N | -59,38% |
Tổng tài sản | 4,29 Tr | 1,51% |
Tổng nợ | 2,89 N | -36,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 44,78 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,91 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -112,15 N | 38,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,95 N | 69,05% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,00 N | 89,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 0,00 | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -119,95 N | 75,05% |
Dòng tiền tự do | -69,43 N | 80,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web