Trang chủGLE • ASX
add
GLG Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Phạm vi một năm
0,13 $ - 0,22 $
Giá trị vốn hóa thị trường
9,63 Tr AUD
Số lượng trung bình
228,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 33,29 Tr | -0,65% |
Chi phí hoạt động | 5,32 Tr | 11,88% |
Thu nhập ròng | 221,50 N | 121,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | 121,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,69 Tr | 35,84% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,53 Tr | -33,61% |
Tổng tài sản | 92,09 Tr | -12,40% |
Tổng nợ | 40,02 Tr | -22,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,07 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 74,10 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 221,50 N | 121,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,99 Tr | 176,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,50 N | 44,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,05 Tr | -101,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -242,50 N | 72,95% |
Dòng tiền tự do | 1,06 Tr | 80,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
7.000