Trang chủGLF • ASX
add
GemLife Communities Group
Giá đóng cửa hôm trước
4,40 $
Mức chênh lệch một ngày
4,34 $ - 4,50 $
Phạm vi một năm
3,95 $ - 4,50 $
Số lượng trung bình
849,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 266,30 Tr | 10,00% |
Chi phí hoạt động | 30,10 Tr | -6,52% |
Thu nhập ròng | 55,60 Tr | 5,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,88 | -4,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 106,00 Tr | 19,24% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,60 Tr | — |
Tổng tài sản | 1,09 T | — |
Tổng nợ | 842,60 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 247,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 55,60 Tr | 5,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,40 Tr | -3,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -167,40 Tr | -9,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,60 Tr | 32,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -500,00 N | 72,22% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2015
Trang web
Nhân viên
338