Trang chủGLFH • OTCMKTS
add
Galenfeha Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,028 $ - 0,035 $
Phạm vi một năm
0,0013 $ - 0,080 $
Giá trị vốn hóa thị trường
2,73 Tr USD
Số lượng trung bình
91,76 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 121,00 N | 340,00% |
Chi phí hoạt động | 9,59 N | -64,60% |
Thu nhập ròng | 102,21 N | 352,99% |
Biên lợi nhuận ròng | 84,47 | 157,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 555,96 N | 584,27% |
Tổng tài sản | 555,96 N | 584,27% |
Tổng nợ | 456,00 N | 446,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 99,96 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 82,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 21,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 142,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | 2020info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 102,21 N | 352,99% |
Tiền từ việc kinh doanh | 555,45 N | 140,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 555,45 N | 558,54% |
Dòng tiền tự do | 442,13 N | 83,51% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web