Trang chủGLGDF • OTCMKTS
add
Gogold Resources Inc.
1,23 $
Sau giờ giao dịch:(0,50%)-0,0061
1,22 $
Đóng cửa: 18 thg 10, 16:25:17 GMT-4 · USD · OTCMKTS · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
1,12 $
Mức chênh lệch một ngày
1,13 $ - 1,23 $
Phạm vi một năm
0,70 $ - 1,31 $
Giá trị vốn hóa thị trường
558,64 Tr CAD
Số lượng trung bình
156,92 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,36 Tr | 22,07% |
Chi phí hoạt động | 2,95 Tr | 7,09% |
Thu nhập ròng | -483,00 N | -118,55% |
Biên lợi nhuận ròng | -4,66 | -115,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,00 | -125,56% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,80 Tr | 1.183,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 118,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,43 Tr | -22,57% |
Tổng tài sản | 308,19 Tr | 1,17% |
Tổng nợ | 24,55 Tr | 29,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 283,64 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 329,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,94% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -483,00 N | -118,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,16 Tr | -621,40% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,93 Tr | -6,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,00 N | 12,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,39 Tr | -97,48% |
Dòng tiền tự do | -3,02 Tr | -61,91% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trang web
Nhân viên
204