Trang chủGLGLF • OTCMKTS
add
GLG Life Tech Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
200,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,37 Tr | 42,36% |
Chi phí hoạt động | 388,42 N | -40,98% |
Thu nhập ròng | 86,08 Tr | 1.417,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,55 N | 1.025,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 236,07 N | 474,21% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 258,47 N | -37,34% |
Tổng tài sản | 20,42 Tr | -2,42% |
Tổng nợ | 118,41 Tr | -44,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -97,99 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 38,39 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 86,08 Tr | 1.417,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,01 Tr | 126,97% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,74 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,18 N | 90,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -95,41 N | 76,37% |
Dòng tiền tự do | -88,74 Tr | -3.356,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
12