Trang chủGLH • ASX
add
Global Health Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,090 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
8,42 Tr AUD
Số lượng trung bình
15,00 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,31 Tr | -0,34% |
Chi phí hoạt động | 896,34 N | -25,27% |
Thu nhập ròng | -90,48 N | 96,61% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,92 | 96,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -72,91 N | 86,86% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,07 Tr | -7,92% |
Tổng tài sản | 3,08 Tr | -1,38% |
Tổng nợ | 5,98 Tr | 26,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -2,90 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,09% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,01% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -90,48 N | 96,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 44,26 N | 108,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,74 N | -3.568,25% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 299,63 N | 2.263,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 333,02 N | 161,84% |
Dòng tiền tự do | -32,94 N | 83,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
30