Trang chủGLH • ASX
add
Global Health Limited
Giá đóng cửa hôm trước
0,099 $
Mức chênh lệch một ngày
0,089 $ - 0,089 $
Phạm vi một năm
0,089 $ - 0,16 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,16 Tr AUD
Số lượng trung bình
8,50 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,60%
0,86%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,17 Tr | 7,29% |
Chi phí hoạt động | 752,50 N | -23,63% |
Thu nhập ròng | -343,38 N | 39,29% |
Biên lợi nhuận ròng | -15,85 | 43,39% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -249,73 N | 53,49% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,81 Tr | 29,45% |
Tổng tài sản | 2,14 Tr | 10,02% |
Tổng nợ | 5,66 Tr | 20,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,52 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,65 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -343,38 N | 39,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | -236,48 N | 61,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,50 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 107,13 N | -44,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -126,85 N | 69,91% |
Dòng tiền tự do | -218,39 N | 38,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1985
Trang web
Nhân viên
30