Trang chủGLI • CVE
add
Glacier Lake Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,070 $
Giá trị vốn hóa thị trường
867,05 N CAD
Số lượng trung bình
9,18 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 173,64 N | 14,43% |
Thu nhập ròng | -174,23 N | -4,39% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 135,16 N | -44,50% |
Tổng tài sản | 195,27 N | -34,64% |
Tổng nợ | 1,11 Tr | 124,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -910,82 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,45 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -1,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -215,44% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 52,70% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -174,23 N | -4,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | -16,56 N | 72,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -16,56 N | 72,10% |
Dòng tiền tự do | 49,15 N | 1.254,69% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2008
Trụ sở chính
Trang web