Trang chủGLKIF • OTCMKTS
add
Great Lakes Graphite Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
0,00 $
Số lượng trung bình
2,01 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 614,00 | -99,80% |
Chi phí hoạt động | 2,46 Tr | -36,84% |
Thu nhập ròng | -4,20 Tr | 30,88% |
Biên lợi nhuận ròng | -684,81 N | -33.917,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,58 Tr | 14,14% |
Thuế suất hiệu dụng | -10,80% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 26,25 N | — |
Tổng tài sản | 108,82 N | -71,57% |
Tổng nợ | 7,30 Tr | 70,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -7,19 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 132,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,00 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -670,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 61,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | 2018info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,20 Tr | 30,88% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,95 Tr | -539,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -47,02 N | 74,34% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,99 Tr | 365,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | -2,22 Tr | -350,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trụ sở chính
Trang web