Trang chủGLMD • NASDAQ
add
Galmed Pharmaceuticals Ltd
2,75 $
Sau giờ giao dịch:(4,73%)+0,13
2,88 $
Đóng cửa: 22 thg 11, 20:00:00 GMT-5 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
2,80 $
Mức chênh lệch một ngày
2,75 $ - 2,82 $
Phạm vi một năm
2,73 $ - 23,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,14 Tr USD
Số lượng trung bình
109,75 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,01 Tr | 36,99% |
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | -29,94% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,01 Tr | -37,74% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,14 Tr | 28,75% |
Tổng tài sản | 20,95 Tr | 18,78% |
Tổng nợ | 2,51 Tr | 20,23% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,44 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,51 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,23 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -29,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -33,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,91 Tr | -29,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,06 Tr | 51,13% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 614,00 N | 117,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,34 Tr | 34,81% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,89 Tr | 1.567,65% |
Dòng tiền tự do | -588,88 N | 70,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
6