Trang chủGLMD • NASDAQ
add
Galmed Pharmaceuticals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1,62 $
Mức chênh lệch một ngày
1,56 $ - 1,60 $
Phạm vi một năm
1,21 $ - 23,80 $
Giá trị vốn hóa thị trường
3,55 Tr USD
Số lượng trung bình
1,79 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,64 Tr | -23,57% |
Thu nhập ròng | -3,21 Tr | -59,18% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,64 Tr | 23,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,33 Tr | 21,27% |
Tổng tài sản | 18,50 Tr | 11,25% |
Tổng nợ | 2,17 Tr | -20,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,26 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,17 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -20,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -23,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,21 Tr | -59,18% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,97 Tr | -119,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,55 Tr | -255,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 448,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -5,07 Tr | -467,13% |
Dòng tiền tự do | -1,88 Tr | -692,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
5