Trang chủGLN • ASX
add
Galan Lithium Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,11 $
Mức chênh lệch một ngày
0,11 $ - 0,11 $
Phạm vi một năm
0,099 $ - 0,35 $
Giá trị vốn hóa thị trường
92,40 Tr AUD
Số lượng trung bình
3,27 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,76 Tr | 12,20% |
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | -21,76% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,70 Tr | -10,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,61 Tr | -77,23% |
Tổng tài sản | 211,30 Tr | 54,69% |
Tổng nợ | 22,01 Tr | 96,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 189,29 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 762,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,77 Tr | -21,76% |
Tiền từ việc kinh doanh | -637,25 N | -6,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,87 Tr | 12,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 13,15 Tr | 2.007,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -361,34 N | 97,53% |
Dòng tiền tự do | -13,57 Tr | 7,40% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2011
Trang web